1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control character

control character

Kinh tế
  • ký tự điều khiển (để tạo dòng mới hoặc quay lại)
Kỹ thuật
  • ký tự điều khiển
Xây dựng
  • ký tự khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận