1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control arm

control arm

Kỹ thuật
  • thanh điều khiển
  • thanh giằng
Đo lường - Điều khiển
  • tác dụng điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận