Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ control area
control area
Kỹ thuật
vùng điều khiển
Toán - Tin
khu vực điều khiển
miền kiểm soát
Cơ khí - Công trình
khu vực điều tiết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận