1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control area

control area

Kỹ thuật
  • vùng điều khiển
Toán - Tin
  • khu vực điều khiển
  • miền kiểm soát
Cơ khí - Công trình
  • khu vực điều tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận