1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control accuracy

control accuracy

Toán - Tin
  • độ chính xác điều khiển
Xây dựng
  • độ chính xác kiểm tra
Đo lường - Điều khiển
  • mức chính xác điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận