1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contributor

contributor

/kən"tribjutə/
Danh từ
  • người đóng góp, người góp phần
  • người cộng tác (với một tờ báo)
Kinh tế
  • cộng tác viên (của một tờ báo)
  • người đóng góp
  • người góp phần
  • người góp tiền
  • người gửi bài
Xây dựng
  • góp viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận