Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contributor
contributor
/kən"tribjutə/
Danh từ
người đóng góp, người góp phần
người cộng tác (với một tờ báo)
Kinh tế
cộng tác viên (của một tờ báo)
người đóng góp
người góp phần
người góp tiền
người gửi bài
Xây dựng
góp viên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận