1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contribution "holidays"

contribution "holidays"

Kinh tế
  • thời gian "nghỉ đóng góp"
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận