Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contrariwise
contrariwise
/"kɔntrəriwaiz/
Phó từ
ngược lại, trái lại
ngược chiều, trái chiều
trái thói bướng bỉnh, ngang ngược
Kỹ thuật
khe co ngót
Xây dựng
khe nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận