Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contralto
contralto
/kən"træltou/
Danh từ
âm nhạc
giọng nữ trầm
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận