1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contractual service

contractual service

Điện tử - Viễn thông
  • dịch vụ bằng giao kèo
  • dịch vụ bằng hợp đồng
  • dịch vụ bằng khế ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận