Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contractual
contractual
/kən"træktjuəl/
Tính từ
bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước
Kinh tế
bằng hợp đồng
theo hợp đồng
theo khế ước theo giao kèo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận