1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contractive

contractive

/kən"træktiv/
Tính từ
  • co lại được, làm co
Kỹ thuật
  • co rút
  • rút
  • rút ngắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận