Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contracted notation
contracted notation
Toán - Tin
ký hiệu rút ngắn
ký hiệu tắt
Điện tử - Viễn thông
ký pháp rút gọn
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận