Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contractancy
contractancy
Kỹ thuật
co ngót
hợp đồng
làm co lại
làm thắt lại
ngót
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận