Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contra
contra
/"kɔntrə/
Giới từ
đối với, chống với, ngược lại, trái lại
per
contra
:
trái lại
Kinh tế
bút toán đối nghịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận