1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contouring control

contouring control

Toán - Tin
  • điều khiển tạo đường viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận