1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contouring

contouring

  • kỹ thuật định ngoại hình, định đường đồng mức
Kỹ thuật
  • đường bao
  • đường đồng mức
  • đường khoanh
  • đường viền
Xây dựng
  • hình bao quanh
Toán - Tin
  • sự tạo chu tuyến
  • sự tạo đường viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận