1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contour map

contour map

  • bản đò có vẽ đường đồng mức
Kỹ thuật
  • bản đồ cao độ
  • bản đồ đường đồng mức
  • ngón dò chép hình
Toán - Tin
  • bản đồ đường mức
Cơ khí - Công trình
  • rãnh cán chép hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận