1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous transport

continuous transport

Kỹ thuật
  • nửa sắc độ
  • nửa tông
Vật lý
  • âm liên tục
  • tông liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận