Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuous transport
continuous transport
Kỹ thuật
nửa sắc độ
nửa tông
Vật lý
âm liên tục
tông liên tục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận