Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuous tone
continuous tone
Kinh tế
sắc (tông) liên tục
Kỹ thuật
nắp có ren liên tục
nắp có ren vít
Toán - Tin
sắc màu liên tục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận