1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous tone

continuous tone

Kinh tế
  • sắc (tông) liên tục
Kỹ thuật
  • nắp có ren liên tục
  • nắp có ren vít
Toán - Tin
  • sắc màu liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận