1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous string

continuous string

Xây dựng
  • cốn thang liên tục
  • dầm thang liên tục
  • thớ liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận