1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous service

continuous service

Kỹ thuật
  • sự bảo dưỡng thường xuyên
Điện tử - Viễn thông
  • dịch vụ liên tục
  • dịch vụ thường trực
Cơ khí - Công trình
  • sự làm việc liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận