Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuous service
continuous service
Kỹ thuật
sự bảo dưỡng thường xuyên
Điện tử - Viễn thông
dịch vụ liên tục
dịch vụ thường trực
Cơ khí - Công trình
sự làm việc liên tục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận