1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous oscillation

continuous oscillation

Kỹ thuật
  • dao động duy trì
  • dao động liên tục
  • sự dao động duy trì
Điện
  • sự gia cảm đều
  • sự phụ tải liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận