Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuous oscillation
continuous oscillation
Kỹ thuật
dao động duy trì
dao động liên tục
sự dao động duy trì
Điện
sự gia cảm đều
sự phụ tải liên tục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận