1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous map

continuous map

Kỹ thuật
  • ánh xạ liên tục
Toán - Tin
  • ánh xạ tiếp giáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận