1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous fibre

continuous fibre

Toán - Tin
  • cấp giấy liên tục
Điện tử - Viễn thông
  • đẩy giấy liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận