Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuous feed
continuous feed
Điện tử - Viễn thông
bộ nạp liên tục
Điện
chế độ không ngắt
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện
Thảo luận
Thảo luận