1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous duty

continuous duty

Kỹ thuật
  • chế độ liên tục
  • hiệu suất liên tục
  • làm việc liên tục
  • nồi nấu liên tục
Toán - Tin
  • chế độ kéo dài
Điện
  • đảm nhiệm liên tục
Điện lạnh
  • vận hành liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận