1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous curve

continuous curve

Điện tử - Viễn thông
  • đường biểu diễn liên tục
Giao thông - Vận tải
  • trạm tính đếm liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận