1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous cooker

continuous cooker

Kinh tế
  • thiết bị nấu liên tục
Kỹ thuật
  • phoi liền
Cơ khí - Công trình
  • phoi dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận