1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous compounding

continuous compounding

Kinh tế
  • lãi kép liên tục
  • tích gộp liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận