1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuity test

continuity test

  • kỹ thuật thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt
Kỹ thuật
  • stuđiô hoạt động liên tục
Toán - Tin
  • kiểm thử liên tiếp
Điện lạnh
  • thử tính liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận