Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuity plans
continuity plans
Kinh tế
các kế hoạch liên tục (về tiếp thị...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận