1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuity plans

continuity plans

Kinh tế
  • các kế hoạch liên tục (về tiếp thị...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận