Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuant
continuant
/kən"tinjuənt/
Tính từ
ngôn ngữ học
xát
phụ âm
Danh từ
ngôn ngữ học
phụ âm xát
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Phụ âm
Thảo luận
Thảo luận