Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continual
continual
/kən"tinjuəl/
Tính từ
liên tục, liên miên
continual
rain
:
mưa liên miên
Kỹ thuật
tiếp tục
Toán - Tin
continuan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận