1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contingency risk

contingency risk

Kinh tế
  • rủi ro về sự cố bất ngờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận