1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contingency procedure

contingency procedure

Điện tử - Viễn thông
  • quy trình ghi dữ
Toán - Tin
  • thủ tục ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận