Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contingency authorization
contingency authorization
Kinh tế
phê chuẩn những chi phí đột xuất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận