Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continental shelf
continental shelf
/,kɔnti"nentəl "∫elf]
Danh từ
thềm lục địa
Kỹ thuật
chăn bông
chăn lông vịt
mền bông
thềm lục địa
Dệt may
mền chăn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận