1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continental shelf

continental shelf

/,kɔnti"nentəl "∫elf]
Danh từ
  • thềm lục địa
Kỹ thuật
  • chăn bông
  • chăn lông vịt
  • mền bông
  • thềm lục địa
Dệt may
  • mền chăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận