1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contiguous data

contiguous data

Toán - Tin
  • dữ liệu liền kề
  • dữ liệu mật tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận