1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contiguity

contiguity

/,kɔnti"gju:iti/
Danh từ
  • sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp
  • tâm lý học sự liên tưởng
Kỹ thuật
  • liền kề
  • sự tiếp xúc
Toán - Tin
  • sự giáp nhau
  • sự tiếp giáp
Điện lạnh
  • sự kề bên (nhau)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận