1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contigence

contigence

  • tiếp liên, tiếp cận
  • mean square c. thống kê tiếp liên bình phương trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận