Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contigence
contigence
tiếp liên, tiếp cận
mean square c.
thống kê
tiếp liên bình phương trung bình
Chủ đề liên quan
Thống kê
Thảo luận
Thảo luận