1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contention delay

contention delay

Điện tử - Viễn thông
  • sự kiểm soát tranh chấp
Toán - Tin
  • sự trễ tranh chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận