Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contention delay
contention delay
Điện tử - Viễn thông
sự kiểm soát tranh chấp
Toán - Tin
sự trễ tranh chấp
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận