1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ content provider

content provider

Kỹ thuật
  • người cung cấp nội dung
Toán - Tin
  • cái cung cấp nội dung
  • nhà cung cấp nội dung
  • nơi cung cấp nội dung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận