1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contemporaneous

contemporaneous

/kən,tempə"reinjəs/
Tính từ
  • đương thời
  • (+ with) cùng thời (với)
Kỹ thuật
  • đồng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận