1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contemner

contemner

/kən"temə/
Danh từ
  • văn học người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận