contamination
/kən,tæmi"neiʃn/
Danh từ
- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
- sự nhiễm (bệnh)
- văn học sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
Kinh tế
- lây nhiễm
- sự làm bẩn
- sự làm o uế
- sự nhiễm
- sự nhiễm bẩn
- vấy độc
Kỹ thuật
- nhiễm bẩn
- sự làm nghèo (quặng)
- sự nhiễm bẩn
- sự nhiễm xạ
Điện tử - Viễn thông
- nhiễm
Hóa học - Vật liệu
- nhiễm xạ
Môi trường
- ô nhiễm
Cơ khí - Công trình
- sự làm bẩn
- sự ô nhiễm
Xây dựng
- sự làm ô nhiễm
Toán - Tin
- sự lây nhiễm
Chủ đề liên quan
Thảo luận