1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contamination

contamination

/kən,tæmi"neiʃn/
Danh từ
  • sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
  • sự nhiễm (bệnh)
  • văn học sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
Kinh tế
  • lây nhiễm
  • sự làm bẩn
  • sự làm o uế
  • sự nhiễm
  • sự nhiễm bẩn
  • vấy độc
Kỹ thuật
  • nhiễm bẩn
  • sự làm nghèo (quặng)
  • sự nhiễm bẩn
  • sự nhiễm xạ
Điện tử - Viễn thông
  • nhiễm
Hóa học - Vật liệu
  • nhiễm xạ
Môi trường
  • ô nhiễm
Cơ khí - Công trình
  • sự làm bẩn
  • sự ô nhiễm
Xây dựng
  • sự làm ô nhiễm
Toán - Tin
  • sự lây nhiễm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận