1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contaminating gas

contaminating gas

Điện lạnh
  • khí không tinh khiết
  • khí lẫn tạp chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận