Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contaminate contaminant
contaminate contaminant
Kỹ thuật
làm nhiễm bẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận