Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ containment
containment
/kən"teinmənt/
Danh từ
chính trị
chính sách ngăn chận
Kỹ thuật
đồ chứa
sự ngăn chặn
Vật lý
sự giam
Chủ đề liên quan
Chính trị
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận