1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ container unpacking

container unpacking

Kỹ thuật
  • sự dỡ côngtennơ
  • sự dỡ hàng côngtennơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận