Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ container ship
container ship
/kən"teinə∫ip]
Danh từ
tàu thủy được thiết kế để chở công-te-nơ
Kinh tế
tàu
biển
container
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Biển
Thảo luận
Thảo luận